Dây hàn SW-309L Hyundai – là loại dây hàn Co2 lõi thuốc bù thép không rỉ
Dây hàn SW-309L thường được sử dụng hàn đường ống, gia công bồn bể, nối thép tấm, dùng trong công nghệ ô tô, hệ thống ống áp lực …
Phù hợp với mối hàn ghép nối giữa hai vật liệu không giống nhau như thép không gỉ với thép cacbon, thép không gỉ với thép hợp kim thấp.
Hoặc được dùng để hàn lớp lót một hoặc nhiều hơn bên trong rãnh, lớp trên ngoài cùng được phủ bằng lớp vật liệu có hàm lượng Stainless Steel cao hơn như ST-316L giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật hàn inox.
Đặc tính thành phần hóa học 23.5%Cr-13%Ni stainless steels thích hợp cả hàn lớp lót và phủ.
Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
- Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.22/ ASME SFA5.22 E309LT1-1/-4
- Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A-T 23 12 L P M21/C1 2
- Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3323 TS309L-FB1
- Các tiêu chuẩn khác:
- KR RW309LG (C) (-20°C ≥34J)
- ABS AWS A5.22 E309LT1-1
- LR SS/CMn(C1), Dup/CMn, SS/CMn(M21)
- BV 309L with KV at -20°C (-20°C ≥34J)
- DNV∙GL VL 309L(C1)
- NK KW309LG(C)
- TÜV EN ISO 17633-A – T 23 12 L P M21/C1 2
- DB DIN EN ISO 17633-A-T 23 12 L P M21/C1 2
- CWB AWS A5.22 E309LT1-1/4
- CE
- RS A-9sp(309) (C1)
Thành phần hóa học (%)
Gas | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo |
100% CO2 | 0.027 | 0.74 | 1.27 | 0.021 | 0.006 | 23.36 | 12.99 | 0.130 |
80% Ar + 20% CO2 | 0.026 | 0.86 | 1.43 | 0.021 | 0.006 | 23.25 | 12.82 | 0.130 |
Tính chất vật lý, cơ học, vật liệu
Gas | TS MPa(lbs/in2) |
EL (%) |
Temp °C(°F) |
CVN-Impact Value J (ft·lbs) |
100% CO2 | 540 (78,300) | 41 | -60 (-76) | 46 (33.9) |
80% Ar + 20% CO2 | 2 580 (84,100) | 39 | -60 (-76) | 40 (29.5) |
Thông số hàn điển hình với dây hàn sw-309L 1.2mm (0.045 in) DC+
Vị trí hàn và điều kiện hàn đạt kết quả tốt nhất
- Hàn với khí bảo vệ CO2
- Shielding Gas : 100% CO2
- Flow Rate(ℓ /min.) : 20~22
- Amp./ Volt. : 210/30
- Stick-Out(mm) : 20(3/4 in)
- Pre-Heat(℃) : R.T . ℃(℉)
- Interpass Temp.(℃) : ≤150℃(302℉)
- Polarity : DC(+)
- Hàn với hỗn hợp khí Argon + Co2
- Shielding Gas : Ar+20% CO2
- Flow Rate(ℓ /min.) : 20~22
- Amp./ Volt. : 210/29
- Stick-Out(mm) : 20(3/4 in)
- Pre-Heat(℃) : R.T . ℃(℉)
- Interpass Temp.(℃) : ≤150℃(302℉)
- Polarity : DC(+)
Phạm vi ứng dụng
- Hàn gia công bình chịu áp lực cao, bình khí nén.
- Đường ống bồn bể, đường ống khí ngoài khơi.
- Hệ thống ống thủy lực Hydrotest
- Máy móc nông nghiệp, chế biến thủy sản
- Công nghiệp ô tô, hàng không
- Công nghiệp hóa chất.
Xem bảng báo cáo thử nghiệp tại đây
Xem thêm các vật liệu hàn khác xem ngay
Nếu cần làm rõ bất cứ thông tin gì, Quý khách hàng vui lòng để lại liên lạc, chúng tôi thường phản hồi sớm.
-
Tư vấn & mua hàng 0254 3 511 619 (7h30 – 17h30)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.